VÒNG BI
SKF, NSK, FAG, INA, NTN, KOYO, TIMKEN, IKO
Vòng bi cầu 1 dãy
6xxx, 6x/xxx
Vòng bi cầu đỡ chặn
7xxx-Góc A/B/C, lắp DB/DF/DT, 5xxx
Vòng bi cầu tự lựa
1xxx
Vòng bi đũa
N, NU, NF, NJ, NN, NNU
Vòng bi côn
HR-xxxx
Vòng bi tang trống tự lựa
2xxxx, 2xxxx-K
Vòng bi chặn trục
5xxxx
Vòng bi kim
TA, TLA, KT, NA,TAFI, BR, RNAFNAU, NAS, NTB, AZK, GS, NAXI, NBXICF, CFS, CR, NAST, NART, GE, PHS, POS, …
Vòng bi con trượt
LM, LBE, LBB, LME, LMB, OS, BG…
GỐI ĐỠ
FAG, ASAHI, FYH, GLH, FSQ
Gối đỡ Omega đế dài
UCP, UKP, UCPA
Gối đỡ mặt bích 2 lỗ bulông
UCFL, UKFL
Gối đỡ mặt bích 3 lỗ Bulong
UCFB
Gối đỡ mặt bích 4 lỗ bulong
UCFL, UKF, UCFC, UKFC
Gối đỡ thân vỏ điều chỉnh được
UCT, UKT, UCFA
Gối đỡ 2 nửa
SN, SNK, SNZ, SD, SAF, SDAF
DÂY CUROA & PULLEYS/ CLAMPING PLATES
OPTIBELT,MITSUBOSHI, MEGADYNE, GATES, BANDO, GOODYEAR
Dây curoa đai thang cao su & bố
M,A,B,C,D,E,3V,5V,8V,SPZ,SPA,SPB,SPC
Dây curoa đai răng cao su & bố
ZX, AX,BX,CX,3VX,5VX,8VX, SPZX, SPAX, SPBX, SPCX
Dây răng PU & lõi thépKiểu răng: T5-T10-T20; AT5-AT10-AT20; XL-L-H-XH
Dây đai gân
Dạng răng cưa: H, J, K, L, M
Pulleys/ Clamping Plates
MOTOR & HỘP GIẢM TỐCSew, Siemen, ABB, Sumitomo, Hitachi, TECO
Động cơ điện
SIEMEN, ABB
Loại: 1LE1, 1LA6, 1LA7, 1LA8, 1LA91LG4, 1MA-6/7/8
Động cơ hộp giảm tốc
SEW, SUMITOMO
Loại: R, F, K, S, W.
Hộp số
SEW, REXNORD
Loại: M, P, X
XÍCH TẢITSUBAKY, DID, OCM, DONGBO HANKUK, KANA
PHỐT/ SEALNOK, NACTEC, ERIKS, KOLBEN, PARKER
Phốt cần piston
H605, K601X, USH, H18, PSE.
Phốt piston
C/D-732, NCF-780, MDL, C/D-246 C/D-730, C/D-251, SPG, C/D-011C/D-236, C/D-118, SPGW
Phốt chữ V
Phốt chắn bụi
C/D-421, C/D-441, C/D-452, H33DKB, H860
Phốt chắn dầu
TC, TB, SB
O-ring
Phốt giảm áp
Phốt dẫn hướng
C/D-500, H-506
Back up ring
Phốt bơm hóa chất
Phốt bơm thủy lực
TCN, TCV, SOG, CFW
Phốt cơ khí
Phốt xe cơ giới
Xe: Huyndai, KOMATSUHITACHI, KOBELCO, DOOSAN.